BẢNG GIÁ THAM KHẢO
Hotline: 0869366886
KHÁM VÀ TƯ VẤN DỊCH VỤ NHA KHOADịch vụ | Giá tiền VNĐ |
---|---|
Khám và tư vấn | miễn phí |
Dịch vụ | Giá tiền |
---|---|
Lấy cao răng và đánh bóng | 100.000 – 250.000 VNĐ |
Điều trị viêm lợi 1 đợt | 800.000 – 1.500.000 VNĐ |
Tẩy trắng răng tại nhà | 1.5 triệu |
Tẩy trắng răng bằng đèn Laser Zoom II | 2.5 triệu |
Tẩy trắng răng kết hợp | 2.5 - 3.5 triệu |
Đính kim cương, đá lên răng (kim cương, đá của bệnh nhân) | 500.000 - 800.000 đ |
Dịch vụ | giá tiền |
---|---|
Điều trị tủy răng sữa ( nhóm răng cửa ) | 500.000 - 1.000.000/R |
Điều trị tủy răng sữa ( nhóm răng hàm) | 800.000 - 1.500.000/R |
Điều trị tủy răng vĩnh viễn ( nhóm răng cửa ) | 1.000.000/R |
Điều trị tủy răng vĩnh viễn ( nhóm răng hàm ) | 1.000.000- 2.000.000/R |
Điều trị tủy răng lại ( BN điều trị nơi khác ) | 1.500.000 -2.500.000/R |
Điều trị tủy răng lại ( BN đã điều trị tại Nha Khoa Phương Anh ) | 1.000.000/R |
Điều trị tủy mãn tính ( nang chân răng bằng nội nha ) | 2.000.000 - 2.500.000/R |
Điều trị tủy mãn tính ( nang chân răng bằng phẫu thuật cắt chóp ) | 2.500.000/R |
Dịch vụ | giá tiền VNĐ |
---|---|
Răng sứ kim loại | 1 triệu/R |
Răng sứ Titan | 2 triệu/R |
Răng sứ Venus Plus | 4 triệu/R |
Răng sứ Ceramill | 5 triệu/R |
Răng sứ Ceramill HT | 7 triệu/R |
Răng sứ HT smile | 7 triệu/R |
Răng sứ Nacera | 9 triệu/R |
Răng sứ Nacera Q3 | 12 triệu/R |
Mặt dán sứ Veneer | 6- 12 triệu/R |
Dịch vụ | giá tiền VNĐ |
---|---|
Tư vấn cấy ghép Implant | Miễn phí |
Cấy ghép implant đơn lẻ | Tùy hãng và mức độ can thiệp lâm sàng có giá từ 18 - 50 triệu/ răng, trọn gói. Liên hệ BS Tuyên ĐT(Zalo): 0969.36.68.86 - 0869.36.68.86 để được tư vấn trực tiếp |
Cấy ghép implant toàn hàm và các phẫu thuật khó | Bác sĩ tư vấn trực tiếp. Liên hệ BS Tuyên ĐT(Zalo) : 0969.36.68.86 - 0869.36.68.86 |
Dịch vụ | giá tiền VNĐ |
---|---|
Chỉnh răng bằng khí cụ tháo lắp | 2 – 10 triệu |
Niềng răng mắc cài Titan thường | 18 - 35 triệu |
Niềng răng mắc cài Titan khóa thông minh | 40 - 60 triệu |
Niềng răng mắc cài sứ thường | 35 - 50 triệu |
Niềng răng mắc cài sứ khóa thông minh | 45 - 65 triệu |
Niềng răng mắc cài pha lê trong suốt | 45 – 65 triệu |
Niềng răng mắc cài mặt trong | 80 - 120 triệu |
Niềng răng không mắc cài Invisalign | 40 – 120 triệu |
Phí đeo hàm duy trì | 2 triệu/Hàm |
Cắm Minivit | 2 - 4 triệu/Vit |
Dịch vụ | giá tiền VNĐ |
---|---|
Nhổ răng sữa tê bôi | 30.000 |
Nhổ răng sữa tiêm tê | 100.000 - 150.000/R |
Nhổ răng vĩnh viễn lung lay | 500.000 - 1.000.000/R |
Nhổ răng vĩnh viễn khó | 1.000.000 - 2.000.000/R |
Nhổ răng khôn ( răng số 8 ) | 1.000.000 - 3.500.000/R |
Cắt chóp, Nạo nang chân răng | 1.000.000 - 2.500.000/R tùy vào mức độ phức tạp. Trường hợp nang to kích thước lớn chi phí sẽ cao hơn tùy vào phương pháp can thiệp. Bác sĩ tư vấn trực tiếp. Liên hệ BS Tuyên ĐT(Zalo) : 0969.36.68.86 - 0869.36.68.86 |
Dịch vụ | giá tiền VNĐ |
---|---|
Hàn răng bằng Fuji | 100.000 - 250.000/R |
Hà răng bằng Composite | 100.000 - 250.000/R |
Hàn theo dõi | 150.000 - 300.000/R |
Hàn cổ răng bằng Fuji hoặc composite | 100.000 - 150.000/R |
Phủ men thẩm mỹ Composite | 500.000 - 800.000/R |
Dịch vụ | đơn vị | giá tiền |
---|---|---|
Hàm nhựa cứng | ||
Nền hàm nhựa cứng | 1 hàm | 1.500.000 - 2.000.000 |
Lên răng nhựa thường | 1 răng | 100.000 |
Lên răng nhựa ngoại | 1 răng | 200.000 |
Đệm lưới | 1 hàm | 100.000 |
Hàm nhựa dẻo & Khung hàm | ||
Nền hàm bán phân | 1 hàm | 2.000.000 |
Nền hàm toàn phần | 1 hàm | 3.500.000 |
Lên răng nhựa thường | 1 răng | 100.000 |
Lên răng nhựa ngoại | 1 răng | 250.000 |
Lên răng sứ | 1 răng | 300.000 - 500.000 |
Khung kim loại thường | 1 hàm | 2.500.000 |
Khung kim titan | 1 hàm | 3.500.000 |